ngọ ngoạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọ ngoạy+
- Wriggle, spuirm
- Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy
The snake had its head crushed but was still wriggling
- Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọ ngoạy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọ ngoạy":
ngấm ngoảy nghí ngoáy ngó ngoáy ngọ ngoạy ngoay ngoáy ngoe ngoảy - Những từ có chứa "ngọ ngoạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 572