--

ngọ ngoạy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọ ngoạy

+  

  • Wriggle, spuirm
    • Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy
      The snake had its head crushed but was still wriggling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọ ngoạy"
Lượt xem: 572